Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round table


noun
a meeting of peers for discussion and exchange of views (Freq. 1)
- a roundtable on the future of computing
Syn:
roundtable, round-table conference
Hypernyms:
conference, group discussion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.